Có 2 kết quả:

飄落 piāo luò ㄆㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ飘落 piāo luò ㄆㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to float down
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)

Bình luận 0