Có 2 kết quả:
飄落 piāo luò ㄆㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ • 飘落 piāo luò ㄆㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float down
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float down
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)
Bình luận 0